Bước tới nội dung

hennissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /he.ni.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hennissant
/he.ni.sɑ̃/
hennissantes
/he.ni.sɑ̃t/
Giống cái hennissant
/he.ni.sɑ̃/
hennissantes
/he.ni.sɑ̃t/

hennissant /he.ni.sɑ̃/

  1. (ngựa).

Tham khảo

[sửa]