Bước tới nội dung

hentydning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít hentydning hentydninglen
Số nhiều hentydningler hentydninglene

hentydning

  1. Lời bóng gió, lời ám chỉ.
    Hun kom med hentydninger om at han hadde stjålet pengene.

Tham khảo

[sửa]