henvende
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å henvende |
Hiện tại chỉ ngôi | henvendier |
Quá khứ | -te |
Động tính từ quá khứ | -t |
Động tính từ hiện tại | — |
henvende
- (Refl.) Hỏi (đi đến và hỏi).
- Han henvendte seg til politiet for å få hjelp.
Tham khảo
[sửa]- "henvende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)