Bước tới nội dung

herboriser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛʁ.bɔ.ʁi.ze/

Nội động từ

[sửa]

herboriser nội động từ /ɛʁ.bɔ.ʁi.ze/

  1. Sưu tập cây cỏ.

Tham khảo

[sửa]