herser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /hɛʁ.se/

Ngoại động từ[sửa]

herser ngoại động từ /hɛʁ.se/

  1. (Nông nghiệp) Bừa.
    Herser une rizière — bừa một thửa ruộng

Tham khảo[sửa]