Bước tới nội dung

hestekur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít hestekur hestekuren
Số nhiều hestekurer hestekurene

Danh từ

[sửa]

hestekur

  1. Sự cai, chữa bệnh một cách khổ sở,

Xem thêm

[sửa]