kur
Giao diện
Tiếng Bih
[sửa]Danh từ
kur
Tham khảo
- Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)
Tiếng Latvia
[sửa]Đại từ
kur
- Đâu, ở đâu.
Tiếng Litva
[sửa]Đại từ
kur
- Đâu, ở đâu.
Tiếng Mangas
[sửa]Cách phát âm
Danh từ
kur
Tham khảo
- Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | kur | kuren |
| Số nhiều | kurer | kurene |
kur gđ
- (Y) Phương pháp chữa trị, trị liệu.
- Fins der en kur mot denne sykdommen?
- Hun gjennomgikk en kur mot revmatisme.
Từ dẫn xuất
- (1) kuranstalt gđ: Nhà dưỡng bệnh, dưỡng đường.
- (1) hestekur: Sự cai, chữa bệnh một cách khổ sở,
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “kur”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)