kur
Tiếng Latvia[sửa]
Đại từ[sửa]
kur
- Đâu, ở đâu.
Tiếng Litva[sửa]
Đại từ[sửa]
kur
- Đâu, ở đâu.
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kur | kuren |
Số nhiều | kurer | kurene |
kur gđ
- (Y) Phương pháp chữa trị, trị liệu.
- Fins der en kur mot denne sykdommen?
- Hun gjennomgikk en kur mot revmatisme.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) kuranstalt gđ: Nhà dưỡng bệnh, dưỡng đường.
- (1) hestekur: Sự cai, chữa bệnh một cách khổ sở,
Tham khảo[sửa]
- "kur". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)