Bước tới nội dung

hiérogrammate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hiérogrammate

  1. (Sử học) Thư lại miếu đền (phục vụ trong các đền).

Tham khảo

[sửa]