Bước tới nội dung

hilaa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Daur

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hilaa

  1. ruồi trâu.
  2. đĩa.

Tham khảo

[sửa]
  • Bayarma Khabtagaeva (2012). The Dagur elements in Solon Evenki (Các yếu tố tiếng Dagur trong tiếng Evenki Solon).
  • Peter Sauli Piispanen, Languages in contact: Dagur and Solon (2019).