Bước tới nội dung

hilarant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.la.ʁɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hilarant
/i.la.ʁɑ̃/
hilarants
/i.la.ʁɑ̃/
Giống cái hilarante
/i.la.ʁɑ̃t/
hilarantes
/i.la.ʁɑ̃t/

hilarant /i.la.ʁɑ̃/

  1. Vui cười, tức cười.
    Histoire hilarante — truyện tức cười
    gaz hilarant — khí gây cười

Tham khảo

[sửa]