Bước tới nội dung

hipotecários

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: hipotecarios

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
  • (Brasil) IPA(ghi chú): /i.po.teˈka.ɾi.us/ [i.po.teˈka.ɾɪ.us], (faster pronunciation) /i.po.teˈka.ɾjus/
    • (Rio de Janeiro) IPA(ghi chú): /i.po.teˈka.ɾi.uʃ/ [i.po.teˈka.ɾɪ.uʃ], (faster pronunciation) /i.po.teˈka.ɾjuʃ/
    • (Miền Nam Brasil) IPA(ghi chú): /i.po.teˈka.ɾi.os/ [i.po.teˈka.ɾɪ.os], (faster pronunciation) /i.po.teˈka.ɾjos/

  • Vần: -aɾius
  • Tách âm: hi‧po‧te‧cá‧ri‧os

Tính từ

[sửa]

hipotecários

  1. Dạng giống đực số nhiều của hipotecário