hippophagique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.pɔ.fa.ʒik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hippophagique /i.pɔ.fa.ʒik/ |
hippophagiques /i.pɔ.fa.ʒik/ |
Giống cái | hippophagique /i.pɔ.fa.ʒik/ |
hippophagiques /i.pɔ.fa.ʒik/ |
hippophagique /i.pɔ.fa.ʒik/
- Xem hippophagie
- Boucherie hippophagique — hàng bán thịt ngựa
Tham khảo
[sửa]- "hippophagique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)