Bước tới nội dung

hittite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hittite
/hi.tit/
hittites
/hi.tit/
Giống cái hittite
/hi.tit/
hittites
/hi.tit/

hittite /hi.tit/

  1. (Sử học) (thuộc dân tộc) Hít-tít.

Tham khảo

[sửa]