Bước tới nội dung

hjemlig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc hjemlig
gt hjemlig
Số nhiều hjemlige
Cấp so sánh
cao

hjemlig

  1. Giống như ở nhà, ở quê nhà.
    på sykehuset prøvde de å lage det så hjemlig og koselig som mulig.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]