Bước tới nội dung

hjulbeint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc hjulbeint
gt hjulbeint
Số nhiều hjulbeinte
Cấp so sánh
cao

hjulbeint

  1. (Chân) Cong.
    Mange mennesker er hjulbeinte.

Tham khảo

[sửa]