hjulbeint
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | hjulbeint |
gt | hjulbeint | |
Số nhiều | hjulbeinte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
hjulbeint
- (Chân) Cong.
- Mange mennesker er hjulbeinte.
Tham khảo[sửa]
- "hjulbeint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)