hoeven
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Động từ
[sửa]Vô định | |||
hoeven | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | hoef | wij(we)/... | hoeven |
jij(je)/u | hoeft hoef jij(je) | ||
hij/zij/... | hoeft | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | hoefde | wij(we)/... | hoefden |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gehoeven/gehoefd | hoevend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
— | ik/jij/... | hoeve | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | hoeft | gij(ge) | hoefde |
hoeven (quá khứ hoefde, động tính từ quá khứ gehoeven/gehoefd)
- (với yếu tố phụ định) cần
- Dat hoeft helemaal niet.
- Điều đó thật không cần.
- Ik hoef er maar twee.
- Tôi chỉ cần hai cái.
- We hoefden nauwelijks iets te doen.
- Chúng tôi gần như không cần làm gì.
- Dat hoeft helemaal niet.