Bước tới nội dung

holarctique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

holarctique

  1. (Région holarctique) (địa lý; địa chất) miền hoàn toàn bắc, miền holactic.

Tham khảo

[sửa]