hommasse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực hommasse
/ɔ.mas/
hommasses
/ɔ.mas/
Giống cái hommasse
/ɔ.mas/
hommasses
/ɔ.mas/

hommasse /ɔ.mas/

  1. (Nghĩa xấu) (có) dáng đàn ông, (có) tướng đàn ông.
    Une femme hommasse — người đàn bà tướng đàn ông

Tham khảo[sửa]