Bước tới nội dung

homocinétique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

homocinétique

  1. (Cơ khí, cơ học; vật lý học) Đồng tốc.

Tham khảo

[sửa]