honnir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /hɔ.niʁ/

Ngoại động từ[sửa]

honnir ngoại động từ /hɔ.niʁ/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Bêu xấu, phỉ nhổ.
    honni soit qui mal y pense — nhục thay kẻ có ác ý

Tham khảo[sửa]