honoraire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.nɔ.ʁɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | honoraire /ɔ.nɔ.ʁɛʁ/ |
honoraires /ɔ.nɔ.ʁɛʁ/ |
Giống cái | honoraire /ɔ.nɔ.ʁɛʁ/ |
honoraires /ɔ.nɔ.ʁɛʁ/ |
honoraire /ɔ.nɔ.ʁɛʁ/
- Danh dự.
- Président honoraire — chủ tịch danh dự
Tham khảo
[sửa]- "honoraire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)