Bước tới nội dung

honorifique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.nɔ.ʁi.fik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực honorifique
/ɔ.nɔ.ʁi.fik/
honorifiques
/ɔ.nɔ.ʁi.fik/
Giống cái honorifique
/ɔ.nɔ.ʁi.fik/
honorifiques
/ɔ.nɔ.ʁi.fik/

honorifique /ɔ.nɔ.ʁi.fik/

  1. Danh dự (không có lợi ích vật chất).
    Un titre honorifique — một danh hiệu danh dự

Tham khảo

[sửa]