horisont
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | horisont | horisonten |
| Số nhiều | horisonter | horisontene |
horisont gđ
- Chân trời.
- Et skip dukket opp i horisonten.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “horisont”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)