Bước tới nội dung

horologic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

horologic

  1. (Thuộc) Thuật đo thời khắc.
  2. (Thuộc) Thuật làm đồng hồ.

Tham khảo

[sửa]