Bước tới nội dung

horrifique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.ʁi.fik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực horrifique
/ɔ.ʁi.fik/
horrifique
/ɔ.ʁi.fik/
Giống cái horrifique
/ɔ.ʁi.fik/
horrifique
/ɔ.ʁi.fik/

horrifique /ɔ.ʁi.fik/

  1. Gớm ghiếc.
    Des traits horrifiques — những nét gớm ghiếc

Tham khảo

[sửa]