Bước tới nội dung

horticole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực horticoles
/ɔʁ.ti.kɔl/
horticoles
/ɔʁ.ti.kɔl/
Giống cái horticoles
/ɔʁ.ti.kɔl/
horticoles
/ɔʁ.ti.kɔl/

horticole

  1. Xem horticulture
    Science horticole — khoa học làm vườn

Tham khảo

[sửa]