horticulture
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɔr.tə.ˌkəl.tʃɜː/
Danh từ
[sửa]horticulture /ˈhɔr.tə.ˌkəl.tʃɜː/
Tham khảo
[sửa]- "horticulture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔʁ.ti.kyl.tyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
horticulture /ɔʁ.ti.kyl.tyʁ/ |
horticulture /ɔʁ.ti.kyl.tyʁ/ |
horticulture gc /ɔʁ.ti.kyl.tyʁ/
Tham khảo
[sửa]- "horticulture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)