Bước tới nội dung

hovedtrekk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít hovedtrekk hovedtrekket
Số nhiều hovedtrekk hovedtrekka, hovedtrekkene

hovedtrekk

  1. Đặc điểm, nét chính yếu, nét đặc sắc.
    Et resymé består av hovedtrekk.

Tham khảo

[sửa]