Bước tới nội dung

hovmodig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc hovmodig
gt hovmodig
Số nhiều hovmodige
Cấp so sánh hovmodigere
cao hovmodigst

hovmodig

  1. Kiêu căng, kiêu hãnh, phách lốI, xấc láo.
    Du må ikke være så hovmodig.

Tham khảo

[sửa]