Bước tới nội dung

hugolien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /y.ɡɔ.ljɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hugolien
/y.ɡɔ.ljɛ̃/
hugoliens
/y.ɡɔ.ljɛ̃/
Giống cái hugolien
/y.ɡɔ.ljɛ̃/
hugoliens
/y.ɡɔ.ljɛ̃/

hugolien /y.ɡɔ.ljɛ̃/

  1. (Thuộc) Vích-to Huy-gô.
    Les idées hugoliennes — tư tưởng Vích-to Huy-gô

Tham khảo

[sửa]