Bước tới nội dung

hungersnød

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít hungersnød hungersnøda, hungersnøden
Số nhiều

hungersnød gđc

  1. Nạn đói.
    Mange land i Afrika er truet av hungersnød.

Tham khảo

[sửa]