hungersnød
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hungersnød | hungersnøda, hungersnøden |
Số nhiều | — | — |
hungersnød gđc
- Nạn đói.
- Mange land i Afrika er truet av hungersnød.
Tham khảo
[sửa]- "hungersnød", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)