hunkjønn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hunkjønn | hunkjønnet |
Số nhiều | hunkjønn, hunkjønner | hunkjønna, hunkjønnene |
hunkjønn gđ
- Nữ tính, giống cái.
- Er barnet av hunkjønn eller hankjønn?
- (Văn) Giống cái.
- Substantivene "flis" og "bikkje" er hunkjønn.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hunkjønn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)