hvelve
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å hvelve |
Hiện tại chỉ ngôi | hvelver |
Quá khứ | hvelva, hvelvet |
Động tính từ quá khứ | hvelva, hvelvet |
Động tính từ hiện tại | — |
hvelve
- L. (inir. ) Đổ nhào.
- Bøtten hvelvet, og alt vannet rant ul.
- (Tr.) Lật nhào, làm đổ nhào.
- Hun hvelvet puddingen over på et fat.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "hvelve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)