Bước tới nội dung

hvelve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å hvelve
Hiện tại chỉ ngôi hvelver
Quá khứ hvelva, hvelvet
Động tính từ quá khứ hvelva, hvelvet
Động tính từ hiện tại

hvelve

  1. L. (inir. ) Đổ nhào.
    Bøtten hvelvet, og alt vannet rant ul.
  2. (Tr.) Lật nhào, làm đổ nhào.
    Hun hvelvet puddingen over på et fat.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]