Bước tới nội dung

nhào

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲa̤ːw˨˩ɲaːw˧˧ɲaːw˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲaːw˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

nhào

  1. Ngã lộn đầu xuống.
    Nhào xuống sông.
  2. Trộn với nước rồi bóp cho nhuyễn.
    Nhào bột.

Tham khảo

[sửa]