hverdag
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hverdag | hverdagen |
Số nhiều | hverdager | hverdagene |
hverdag gđ
- Ngày thường, ngày làm việc.
- Kontoret er åpent på hverdager mellom kl. — 9 og 15.
- til hverdags — Trong những ngày thường.
Tham khảo
[sửa]- "hverdag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)