hviske

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å hviske
Hiện tại chỉ ngôi hvisker
Quá khứ hviska, hvisket
Động tính từ quá khứ hviska, hvisket
Động tính từ hiện tại

hviske

  1. Nói thì thầm, nói thầm.
    Hun hvisket ham noe fortrolig i pret.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]