hybelvertinne
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hybelvertinne | hybelvertinna, hybelvertinnen |
Số nhiều | hybelvertinner | hybelvertinnene |
Danh từ[sửa]
hybelvertinne gđc
- Bà chủ nhà (cho thuê phòng).
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "hybelvertinne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)