vertinne
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vertinne | vertinna, vertinnen |
Số nhiều | vertinner | vertinnene |
vertinne gđc
- Bà chủ, nữ chủ nhân.
- Vertinnen serverte maten selv.
- Bà chủ nhà (cho thuê nhà).
- Min vertinne krever husleien betalt punktlig.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) flyvertinne: Nữ tiếp viên, chiêu đãi viên hàng không.
- (0) hybelvertinne: Bà chủ nhà (cho thuê phòng).
Tham khảo[sửa]
- "vertinne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)