hydro-électrique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /id.ʁɔ.e.lɛk.tʁik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hydro-électrique /id.ʁɔ.e.lɛk.tʁik/ |
hydro-électrique /id.ʁɔ.e.lɛk.tʁik/ |
Giống cái | hydro-électrique /id.ʁɔ.e.lɛk.tʁik/ |
hydro-électrique /id.ʁɔ.e.lɛk.tʁik/ |
hydro-électrique /id.ʁɔ.e.lɛk.tʁik/
- Xem hydro-électricité
- Usine hydro-électrique — nhà máy thủy điện
Tham khảo
[sửa]- "hydro-électrique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)