Bước tới nội dung

hydro-électrique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /id.ʁɔ.e.lɛk.tʁik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hydro-électrique
/id.ʁɔ.e.lɛk.tʁik/
hydro-électrique
/id.ʁɔ.e.lɛk.tʁik/
Giống cái hydro-électrique
/id.ʁɔ.e.lɛk.tʁik/
hydro-électrique
/id.ʁɔ.e.lɛk.tʁik/

hydro-électrique /id.ʁɔ.e.lɛk.tʁik/

  1. Xem hydro-électricité
    Usine hydro-électrique — nhà máy thủy điện

Tham khảo

[sửa]