hydropneumatique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /id.ʁɔp.nø.ma.tik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hydropneumatique /id.ʁɔp.nø.ma.tik/ |
hydropneumatique /id.ʁɔp.nø.ma.tik/ |
Giống cái | hydropneumatique /id.ʁɔp.nø.ma.tik/ |
hydropneumatique /id.ʁɔp.nø.ma.tik/ |
hydropneumatique /id.ʁɔp.nø.ma.tik/
Tham khảo[sửa]
- "hydropneumatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)