hymenopterous
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]hymenopterous (động vật học)
- Có cánh màng.
- (Thuộc) Bộ cánh màng (sâu, bọ).
Tham khảo
[sửa]- "hymenopterous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hymenopterous (động vật học)