hyperboliquement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.pɛʁ.bɔ.lik.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]hyperboliquement /i.pɛʁ.bɔ.lik.mɑ̃/
- (Văn học) (một cách) ngoa dụ.
Tham khảo
[sửa]- "hyperboliquement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)