Bước tới nội dung

hyperboréen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.pɛʁ.bɔ.ʁe.ɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hyperboréen
/i.pɛʁ.bɔ.ʁe.ɛ̃/
hyperboréens
/i.pɛʁ.bɔ.ʁe.ɛ̃/
Giống cái hyperboréenne
/i.pɛʁ.bɔ.ʁe.ɛn/
hyperboréens
/i.pɛʁ.bɔ.ʁe.ɛ̃/

hyperboréen /i.pɛʁ.bɔ.ʁe.ɛ̃/

  1. (Văn học) Cực bắc.

Tham khảo

[sửa]