hyperboréen
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.pɛʁ.bɔ.ʁe.ɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hyperboréen /i.pɛʁ.bɔ.ʁe.ɛ̃/ |
hyperboréens /i.pɛʁ.bɔ.ʁe.ɛ̃/ |
Giống cái | hyperboréenne /i.pɛʁ.bɔ.ʁe.ɛn/ |
hyperboréens /i.pɛʁ.bɔ.ʁe.ɛ̃/ |
hyperboréen /i.pɛʁ.bɔ.ʁe.ɛ̃/
- (Văn học) Cực bắc.
Tham khảo[sửa]
- "hyperboréen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)