Bước tới nội dung

hypodermique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.pɔ.dɛʁ.mik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hypodermique
/i.pɔ.dɛʁ.mik/
hypodermiques
/i.pɔ.dɛʁ.mik/
Giống cái hypodermique
/i.pɔ.dɛʁ.mik/
hypodermiques
/i.pɔ.dɛʁ.mik/

hypodermique /i.pɔ.dɛʁ.mik/

  1. Xem hypoderme 1
    injection hypodermique — (y học) tiêm dưới da

Tham khảo

[sửa]