hypodermique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.pɔ.dɛʁ.mik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hypodermique /i.pɔ.dɛʁ.mik/ |
hypodermiques /i.pɔ.dɛʁ.mik/ |
Giống cái | hypodermique /i.pɔ.dɛʁ.mik/ |
hypodermiques /i.pɔ.dɛʁ.mik/ |
hypodermique /i.pɔ.dɛʁ.mik/
- Xem hypoderme 1
- injection hypodermique — (y học) tiêm dưới da
Tham khảo
[sửa]- "hypodermique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)