Bước tới nội dung

hypostyle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑɪ.pə.ˌstɑɪɫ/

Từ nguyên

[sửa]

Từ hypo-style.

Tính từ

[sửa]

hypostyle /ˈhɑɪ.pə.ˌstɑɪɫ/

  1. (Có) cột đỡ trần.

Tham khảo

[sửa]