Bước tới nội dung

hypothécaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.pɔ.te.kɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hypothécaire
/i.pɔ.te.kɛʁ/
hypothécaires
/i.pɔ.te.kɛʁ/
Giống cái hypothécaire
/i.pɔ.te.kɛʁ/
hypothécaires
/i.pɔ.te.kɛʁ/

hypothécaire /i.pɔ.te.kɛʁ/

  1. (Luật học, pháp lý) Cầm cố.

Tham khảo

[sửa]