Bước tới nội dung

iøynefallende

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc iøynefallende
gt iøynefallende
Số nhiều iøynefallende
Cấp so sánh
cao

iøynefallende

  1. Rành rành, đập vào mắt.
    Avhandlingen har flere iøynefallende svakheter.
    Hun hadde en meget iøynefallende kjole pø seg.
    en iøynefallende plakat

Tham khảo

[sửa]