ia
Giao diện
Tiếng Chu Ru
[sửa]Danh từ
[sửa]ia
- nước.
- Du phơn ni nhũ làn lam ia 'buh ơu?
- Nhưng thứ này sẽ tan trong nước nhỉ/phải không?
Tiếng Gia Rai
[sửa]Danh từ
[sửa]ia
- nước.
- ia rô gơgruk ― nước chảy ào ạt
Tham khảo
[sửa]- Ksor Yin - Phan Xuân Thành - Rơmah Del - Kpă Tweo. ((Can we date this quote?)) Từ điển Việt - Jrai (dùng trong nhà trường), Nhà xuất bản Giáo dục.
Tiếng Ra Glai Bắc
[sửa]Danh từ
[sửa]ia
- nước.