Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Chu Ru
Hiện/ẩn mục
Tiếng Chu Ru
1.1
Danh từ
2
Tiếng Gia Rai
Hiện/ẩn mục
Tiếng Gia Rai
2.1
Danh từ
3
Tiếng Ra Glai Bắc
Hiện/ẩn mục
Tiếng Ra Glai Bắc
3.1
Danh từ
Đóng mở mục lục
ia
41 ngôn ngữ (định nghĩa)
Brezhoneg
Català
Čeština
Deutsch
Zazaki
Ελληνικά
English
Esperanto
Eesti
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Hrvatski
Magyar
Bahasa Indonesia
Ido
Italiano
日本語
한국어
Kurdî
Кыргызча
Limburgs
Lombard
Lingála
Lietuvių
Malagasy
Bahasa Melayu
Li Niha
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Sicilianu
Shqip
Svenska
Тоҷикӣ
ไทย
Türkçe
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Chu Ru
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
ia
nước
.
Du phơn ni nhũ làn lam
ia '
buh ơu
?
Nhưng thứ này sẽ tan trong nước nhỉ/phải không?
Tiếng Gia Rai
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
ia
nước
.
Tiếng Ra Glai Bắc
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
ia
nước
.
Thể loại
:
Mục từ tiếng Chu Ru
Danh từ
Danh từ tiếng Chu Ru
Định nghĩa mục từ tiếng Chu Ru có ví dụ cách sử dụng
Danh từ tiếng Gia Rai
Mục từ tiếng Ra Glai Bắc
Danh từ tiếng Ra Glai Bắc
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
ia
41 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài