Bước tới nội dung

ia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Chu Ru

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ia

  1. nước.
    Du phơn ni nhũ làn lam ia 'buh ơu?
    Nhưng thứ này sẽ tan trong nước nhỉ/phải không?

Tiếng Gia Rai

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ia

  1. nước.
    ia rô gơgruknước chảy ào ạt

Tham khảo

[sửa]
  • Ksor Yin - Phan Xuân Thành - Rơmah Del - Kpă Tweo. ((Can we date this quote?)) Từ điển Việt - Jrai (dùng trong nhà trường), Nhà xuất bản Giáo dục.

Tiếng Ra Glai Bắc

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ia

  1. nước.