Bước tới nội dung

ibu kota

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Indonesia

[sửa]
Wikipedia tiếng Indonesia có bài viết về:

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa ibu (lớn nhất hoặc quan trọng nhất, nghĩa đen mẹ) +‎ kota (thành phố).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ibu ko.ta/
  • (tập tin)
  • Tách âm: ibu‧ko‧ta

Danh từ

[sửa]

ibu kota (đại từ sở hữu ngôi thứ nhất ibu kotaku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai ibu kotamu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba ibu kotanya)

  1. Thủ đô.

Từ có nghĩa hẹp hơn

Đọc thêm

[sửa]