ibu kota
Giao diện
Tiếng Indonesia
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa ibu (“lớn nhất hoặc quan trọng nhất”, nghĩa đen “mẹ”) + kota (“thành phố”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ibu kota (đại từ sở hữu ngôi thứ nhất ibu kotaku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai ibu kotamu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba ibu kotanya)
Từ có nghĩa hẹp hơn
Đọc thêm
[sửa]- “ibu kota”, Kamus Besar Bahasa Indonesia (bằng tiếng Indonesia), Jakarta: Language Development and Fostering Agency — Bộ Giáo dục, Văn hoá, Nghiên cứu và Công nghệ Cộng hoà Indonesia, 2016
Thể loại:
- Liên kết mục từ tiếng Indonesia có tham số thừa
- Từ ghép trong tiếng Indonesia
- Mục từ tiếng Indonesia có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Indonesia có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Mục từ tiếng Indonesia
- Danh từ tiếng Indonesia
- Requests for plural forms in Indonesian entries
- tiếng Indonesia terms with redundant script codes
- Mục tiếng Indonesia có chứa nhiều từ
- tiếng Indonesia entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries