Bước tới nội dung

idéologique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.de.ɔ.lɔ.ʒik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực idéologique
/i.de.ɔ.lɔ.ʒik/
idéologiques
/i.de.ɔ.lɔ.ʒik/
Giống cái idéologique
/i.de.ɔ.lɔ.ʒik/
idéologiques
/i.de.ɔ.lɔ.ʒik/

idéologique /i.de.ɔ.lɔ.ʒik/

  1. Xem idéologie 1
    Conflit idéologique — sự xung đột (về hệ) tư tưởng

Tham khảo

[sửa]